TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
Cà Mau |
Mã ĐB: 12LC - 14LC - 8LC - 13LC - 11LC - 9LC | ||||||||||||
ĐB | 16179 | |||||||||||
G1 | 12198 | |||||||||||
G2 | 6682497525 | |||||||||||
G3 | 768290145800678047109384611457 | |||||||||||
G4 | 3440563796129495 | |||||||||||
G5 | 209969640572718986203391 | |||||||||||
G6 | 901919624 | |||||||||||
G7 | 96650370 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | 03 | 10 | 12 | 19 | 20 | 24 | 24 | 25 |
29 | 37 | 40 | 46 | 57 | 58 | 64 | 65 | 70 |
72 | 78 | 79 | 89 | 91 | 95 | 96 | 98 | 99 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03, |
1 | 10, 12, 19, |
2 | 20, 24, 24, 25, 29, |
3 | 37, |
4 | 40, 46, |
5 | 57, 58, |
6 | 64, 65, |
7 | 70, 72, 78, 79, |
8 | 89, |
9 | 91, 95, 96, 98, 99, |
Loto | Đuôi |
---|---|
10, 20, 40, 70, | 0 |
01, 91, | 1 |
12, 72, | 2 |
03, | 3 |
24, 24, 64, | 4 |
25, 65, 95, | 5 |
46, 96, | 6 |
37, 57, | 7 |
58, 78, 98, | 8 |
19, 29, 79, 89, 99, | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 71 | 80 |
G7 | 822 | 420 | 070 |
G6 | 2366 1297 0653 | 8083 7209 5408 | 2724 7162 5345 |
G5 | 3440 | 7523 | 8429 |
G4 | 92806 59263 50723 46785 02895 86940 43219 | 28639 03824 14308 85423 55105 80678 93592 | 15025 02956 37616 48397 24478 25159 35611 |
G3 | 82340 72769 | 89224 72404 | 46175 15764 |
G2 | 06994 | 26635 | 21992 |
G1 | 86395 | 94012 | 51911 |
ĐB | 772132 | 155515 | 708575 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 06, 09 | 04, 05, 08, 08, 09 | |
1 | 19 | 12, 15 | 11, 11, 16 |
2 | 22, 23 | 20, 23, 23, 24, 24 | 24, 25, 29 |
3 | 32 | 35, 39 | |
4 | 40, 40, 40 | 45 | |
5 | 53 | 56, 59 | |
6 | 63, 66, 69 | 62, 64 | |
7 | 71, 78 | 70, 75, 75, 78 | |
8 | 85 | 83 | 80 |
9 | 94, 95, 95, 97 | 92 | 92, 97 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 25 | 05 |
G7 | 156 | 038 |
G6 | 1672 1553 9658 | 7380 4395 6413 |
G5 | 1419 | 2327 |
G4 | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 |
G3 | 24763 68949 | 72308 37508 |
G2 | 16016 | 75896 |
G1 | 00082 | 44337 |
ĐB | 992633 | 276645 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05, 08, 08 | |
1 | 15, 16, 19 | 13, 19 |
2 | 23, 25, 26 | 22, 25, 27 |
3 | 33 | 37, 38 |
4 | 48, 49 | 43, 45 |
5 | 53, 56, 58 | |
6 | 63, 67 | |
7 | 72, 76 | |
8 | 82 | 80, 88 |
9 | 95 | 93, 94, 95, 96 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
30/01 | 16179 | 29/01 | 48260 | 06/01 | 45370 |
29/01 | 76479 | 28/01 | 44221 | 05/01 | 76191 |
28/01 | 87219 | 27/01 | 62940 | 04/01 | 75757 |
27/01 | 72859 | 26/01 | 60762 | 03/01 | 25649 |
26/01 | 34164 | 25/01 | 18452 | 02/01 | 49265 |
25/01 | 52371 | 20/01 | 04942 | 01/01 | 16705 |
20/01 | 91869 | 19/01 | 81191 | 31/12 | 55291 |
19/01 | 62857 | 18/01 | 78014 | 30/12 | 54112 |
18/01 | 45282 | 17/01 | 20040 | 29/12 | 51849 |
17/01 | 53363 | 16/01 | 39597 | 28/12 | 55145 |
052126273233 | |||||
Giá trị Jackpot: 22.873.004.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 22.873.004.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.026 | 300.000 | |
Giải ba | 18.196 | 30.000 |
09222329384733 | ||||||
Giải Jackpot 1: 69.843.950.850đ Giải Jackpot 2: 4.450.051.600đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 69.843.950.850 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 4.450.051.600 |
Giải nhất | 17 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.021 | 500.000 | |
Giải ba | 19.927 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 646 | 126 | 52 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 607 | 247 | 967 | 643 | 123 | 350N | ||||||||
Ba | 618 | 598 | 657 | 147 | 210N | |||||||||
192 | 483 | 200 | ||||||||||||
KK | 002 | 348 | 741 | 334 | 183 | 100N | ||||||||
868 | 307 | 976 | 459 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 641 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4914 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 239 | 265 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 265 | 239 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
524 | 901 | 061 | 250 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
421 | 326 | 071 | |||||||||||
977 | 515 | 802 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
769 | 133 | 840 | 708 | ||||||||||
681 | 240 | 129 | 066 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
03 | 11 | 17 | 19 | 27 | 34 | 35 | 40 | 41 | 42 |
43 | 55 | 56 | 61 | 62 | 66 | 69 | 70 | 74 | 76 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.